đến | | come; reach, arrive
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
I. nào, cái nào (p.) hl] halei /ha-leɪ/ which, what. nơi nào? lb{K hl]? labik halei? which place?; where? nơi nào cũng được lb{K hl] lj/ h~% labik halei… Read more »
I. (không gian và thời gian) (t.) n} ni /ni:/ this. cái này ky% n} kaya ni. this thing. tới đây này =m sn} n} mai sani ni…. Read more »
1. (k.) m/ mâng /møŋ/ from. từ đâu đến? m/ hl] =m? mâng halei mai? come from where? từ đây đến đó m/ n} t@L nN mâng ni tel… Read more »
/laɪʔ/ 1. (đg.) nói, rằng = dire, que. to tell, said that. nyu lac hagait? v~% lC h=gT? nó nói sao? = que dit-il? what did he say? ndom lac… Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
(tr.) =mK zkC maik ngakac /mɛʔ – ŋə-kaɪ:ʔ/ please come on. làm đi thôi ZP =mK zkC ngap maik ngakac. please let’s do it. đi thôi nào _n< =mK… Read more »
(đg.) m\E~’ tO/ mathrum tambang /mə-thrum – ta-ɓa:ŋ/ to come together.
(đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ to come in. vô nhà tm% s/ tamâ sang.
hài hước (d. t.) g_h^ gahé /ɡ͡ɣa˨˩-he̞:˨˩/ comedy; funny. làm hài; diễn hài ZP g_h^ ngap gahé. make funny.